To be subject to thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống pháp lý với ý nghĩa là “dễ bị tác động xấu” hay “phụ thuộc vào cái gì”.
Bài viết sau của IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa và cách dùng To be subject to là gì, cũng như bật mí một số cụm từ đồng nghĩa với To be subject to để bạn có thể đa dạng hóa vốn từ vựng của mình.
Kiến thức trọng tâm |
- To be subject to có nghĩa là phải chịu, tuân theo, hoặc có khả năng bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, thường là một quy tắc hay điều kiện nào đó. - Cấu trúc: To be subject to something - Một số cụm từ thông dụng với To be subject to: To be subject to change, to be subject to approval, to be subject to review, to be subject to delays,... - Đồng nghĩa với To be subject to: to be prone to, to be susceptible to, to be liable to, to be dependent on,... |
Theo Oxford Dictionary, To be subject to /ˈsʌbdʒekt/ là một cụm từ Tiếng Anh có nghĩa là phải chịu, tuân theo, hoặc có khả năng bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, thường là một quy tắc hay điều kiện nào đó.
Cụ thể như sau:
Cấu trúc: To be subject to something
Ví dụ:
Cấu trúc: To be subject to something
Ví dụ:
Cấu trúc: To be subject to something/somebody
Ví dụ:
Bên cạnh ba ý nghĩa trên, Subject to còn được sử dụng như một phrasal verb có nghĩa là “khiến ai phải trải qua, chịu đựng điều gì đó tồi tệ”.
Cấu trúc: To subject somebody/something to something
Ví dụ:
Không chỉ có ý nghĩa khi đứng một mình, To be subject to còn đi kèm với một số cụm từ khác và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ: In densely populated cities, residents often seem subject to high levels of stress due to noise and overcrowding. (Ở các thành phố đông dân, người dân thường chịu áp lực cao do tiếng ồn và tình trạng quá tải.)
Ví dụ: Seasonal workers in agriculture are particularly subject to fluctuations in demand, affecting their employment stability. (Những người lao động theo mùa trong ngành nông nghiệp đặc biệt chịu ảnh hưởng từ sự biến động nhu cầu, ảnh hưởng đến sự ổn định công việc của họ.)
Ví dụ: If you want to take extra days off, your request will be subject to approval from your manager. (Nếu bạn muốn nghỉ thêm vài ngày, yêu cầu của bạn sẽ cần được quản lý phê duyệt.)
Ví dụ: The school calendar is subject to change, especially in response to weather emergencies or public holidays. (Lịch học có thể thay đổi, đặc biệt là khi có tình huống khẩn cấp do thời tiết hoặc ngày lễ công cộng.)
Ví dụ: Employee performance is subject to review quarterly to ensure that targets are being met. (Hiệu suất công việc của nhân viên sẽ được xem xét hàng quý để đảm bảo các chỉ tiêu được hoàn thành.)
Ví dụ: Scholarships are subject to conditions, including full-time enrollment and maintaining a minimum GPA throughout the academic year. (Các học bổng phải tuân theo các điều kiện, bao gồm học toàn thời gian và duy trì điểm trung bình tối thiểu trong suốt năm học.)
Ví dụ: The terms of the agreement are still being negotiated, and the final deal will be subject to contract. (Các điều khoản của bản thỏa thuận vẫn đang được đàm phán, và giao dịch cuối cùng phải tuân theo hợp đồng.)
Ví dụ: Commuters are subject to delays during rush hours, especially when there’s an accident on the main routes. (Người đi làm thường bị trễ giờ trong giờ cao điểm, đặc biệt khi có tai nạn trên các tuyến đường chính.)
Ví dụ: Online shopping in some regions is subject to customs laws that may affect delivery times. (Mua sắm trực tuyến ở một số khu vực phải tuân theo luật hải quan, có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.)
Các cụm từ đồng nghĩa với To be subject to là gì? Hãy bỏ túi ngay 6 cụm từ thú vị mà IELTS LangGo giới thiệu sau đây để mở rộng vốn từ vựng của mình bạn nhé:
Ví dụ: People who skip breakfast are prone to low energy levels throughout the day, which can impact their focus and productivity. (Những người bỏ bữa sáng dễ bị thiếu năng lượng trong suốt cả ngày, điều này có thể ảnh hưởng đến sự tập trung và hiệu quả làm việc của họ.)
Ví dụ: During seasonal changes, young children are more susceptible to colds and flu. (Vào thời điểm chuyển mùa, trẻ nhỏ dễ bị cảm lạnh và cúm hơn.)
Ví dụ: If you drive over the speed limit, you’re liable to receive a fine. (Nếu bạn lái xe vượt quá tốc độ quy định, bạn có khả năng bị phạt.)
Ví dụ: Many freelancers are dependent on a stable internet connection to complete their work. (Nhiều người làm việc tự do phụ thuộc vào nguồn kết nối internet ổn định để hoàn thành công việc của họ.)
Ví dụ: The event's success is contingent upon good weather, as it's held outdoors. (Sự thành công của sự kiện phụ thuộc vào thời tiết thuận lợi vì nó được tổ chức ngoài trời.)
Ví dụ: All business transactions are governed by the terms and conditions agreed upon in the contract. (Tất cả các giao dịch kinh doanh đều bị chi phối bởi các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trong hợp đồng.)
Về điểm giống nhau, "To be subject to" và "Depend on" đều diễn tả sự phụ thuộc vào một điều kiện, yếu tố, hoặc tình huống nào đó.
Tuy nhiên, giữa 2 cụm từ này có sự khác biệt về mức độ trang trọng và cách sử dụng. Cụ thể như sau:
| To be subject to | Depend on |
Ý nghĩa | Chịu sự ảnh hưởng, điều kiện, hoặc quyết định từ bên ngoài | Dựa vào hoặc bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác |
Cách sử dụng | Thường ngụ ý sự bắt buộc hoặc phải tuân theo điều kiện nhất định, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến quy định hay hợp đồng | Thể hiện sự phụ thuộc nhưng không nhất thiết có tính chất bắt buộc hay quy định chính thức, thường đến từ quyết định cá nhân hơn |
Tính chất | Có thể mang tính tiêu cực hoặc tích cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh | Thường mang tính trung lập, không thiên về tiêu cực hay tích cực |
Ví dụ | The school's dress code is subject to change, so students should stay updated on any new regulations before the school year starts. (Nội quy trang phục của trường có thể thay đổi, vì vậy học sinh nên cập nhật thông tin về các quy định mới trước khi năm học bắt đầu.) | Whether we can have a picnic this weekend depends on the weather; if it rains, we’ll have to find an indoor alternative. (Việc chúng ta có thể tổ chức một buổi dã ngoại vào cuối tuần này hay không phụ thuộc vào thời tiết; nếu trời mưa, chúng ta sẽ phải tìm một phương án trong nhà.) |
Sử dụng cấu trúc To be subject to để dịch các câu sau từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh:
Ở những nơi đông người, mọi người thường dễ bị trộm cắp, vì vậy quan trọng là phải để ý đến đồ đạc của mình.
Tất cả các dự án trong tổ chức đều phải chịu sự phê duyệt của đội ngũ quản lý để đảm bảo chúng phù hợp với các mục tiêu của công ty.
Việc chúng ta có thể đi biển vào cuối tuần này hay không phụ thuộc vào sự chấp thuận của bố mẹ, vì vậy tôi cần hỏi ý kiến họ trước.
Những người sống ở khu vực dễ bị ngập lụt thường dễ bị tác động bởi nguy cơ nước dâng cao trong những cơn mưa lớn.
Kế hoạch nghỉ dưỡng của chúng ta sẽ phụ thuộc vào lịch trình của hãng hàng không, vì vậy nên kiểm tra tình trạng sẵn có của họ trước khi đặt chỗ.
Đáp án
In crowded places, people are often subject to theft, so it’s important to keep an eye on your belongings.
All projects within the organization are subject to the approval of the management team to ensure they align with company goals.
Whether we can go to the beach this weekend is subject to my parents' approval, so I need to ask them first.
People who live in flood-prone areas are often subject to the dangers of rising water during heavy rains.
Our vacation plans will be subject to the airline's schedule, so we should check their availability before booking.
Qua bài viết trên, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn nắm được rõ To be subject to nghĩa là gì, cũng như cách sử dụng và các cụm từ đồng nghĩa với nó. Vì cụm từ này được dùng phổ biến trong các tình huống trang trọng và nghiêm túc nên bạn cần nắm vững để tránh mắc lỗi ngữ pháp đáng tiếc nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ